Có 2 kết quả:
冥鈔 míng chāo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠ • 冥钞 míng chāo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
false paper money burned as an offering to the dead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
false paper money burned as an offering to the dead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0